Spanish A1: Phát âm bảng chữ cái



Bảng chữ cái

B (be): /b/

- abuela: a bu ê la (bà)

- abuelo: a bu ê lô (ông)


C (ce): 

c + a,o,u = /k/ ~ c

- casa: ca sa (ngôi nhà)

c + e,i = /Ɵ/ ~ x

- cine: xi nê (rạp chiếu phim)


CH (che): /tʃ/ ~ ch

chocolate: chô cô la tê

- leche: lê chê (sữa) 


D (de): /d/

- dos: đốs (số 2)

- día: đi-a (ngày)


F (efe) /f/ ~ ph

- elefante: 

- foto:


G (ge):

g + a,o,u = /g/ ~ g

- gato: ga tô (con mèo)

gu + e,i = /g/

- guitarra: gi ta ra

g + e,i = /x/ ~ kh

- giro: khi rô


H (hache): (Không phát âm)

- hotel: ô têl

- hospital: ôs pi tanl


J (jota): /x/ ~ kh

- jefe : khê fê (sếp)

- jirafa: khi ra fa (hươu cao cổ)


K (ka): /k/ ~ c

- kilogramo: ki lô gra mồ


L (ele): /l/

- léon : lê ôn (sư tử)

- limón: li môn (chanh)


LL (elle): ~d (d nặng, âm trong họng)

- lluvia: du vi a (mưa)

- camello: ca mê dồ (lạc đà)


M (eme): /m/

- madre: ma đrê (mẹ)

- mirar: mi ra (nhìn)


N (ene): /n/

- no: nô (không)

- número: nu mê rô (con số)


Ñ (eñe): ~nh

- niña: ni nha (bé gái)
- montaña: môn ta nhà (ngọn núi)


P (pe) /p/

- pan: pan (bánh mì)
- pera: pê ra (quả lê)

Q (cu) /k/

- quince: kin xê (số 15)
- queso: kê sô (phô mai)

R (ere) /r/ /rr/

- rosa: rô sà (hoa hồng)
- arroz: a rôs (cơm)

S (ese) /s/ ~ x

- sol: xôl (mặt trời)
- casa: ca xa (ngôi nhà)

T (te) : /t/

- tomate:tô ma tê (cà chua)
- tú: tu (bạn)

V (uve): /b/

- vaca: ba ca (con bò sữa)
- vino: bi nồ (rượu)

W (uve doble) /u/ /b/

- wolframio: bôn fram mi ô

X (equis) /ks/ ~ x

- examen: ê-xa mên (bài kiểm tra)
- éxito: ế-xi tô

Y (i griega) /i/ /y/

- yo : yô (tôi) 
- yogur: yô gu-r (sữa chua)

Z (zeta) /Ɵ/ ~x

- zapato: xa pa tồ (giày)
- azul: a xu-l (màu xanh)


Lưu ý khi phát âm

/k/

ca: casa - ka xa
que: queso - kê xô
qui: quiero - ki-ê rồ
co: color - cô lô
cu: cuatro - koa tồ

/g/

ga: gato - ga tô
gue: guerra - gê ra (chiến tranh)
gui: guitarra - gi ta ra
go: agosto - a gôs tô (tháng tám)
gu: agua - a goa (nước)

/Ɵ/ ~ x

za: zapato - xa pa tô (giày)
ce: cerrado - xê ra đô
ci: cine -  xi nê
zo: zoo - xô 
zu: azul - a xu-l (màu xanh)


Chào hỏi và giới thiệu bản thân

Chào hỏi: 
- iHola! (ô la)

Hỏi đáp tên: 
- ¿Cómo te llamas? (Kô mô tê da mas - Bạn tên gì?)
- Me llamo + Tên (Mê da mô + tên - Tôi là + ...) 

Hỏi đáp quốc tịch:
- ¿De dónde eres? (Đê đốn đề ê rệs - Bạn đến từ đâu?)
- Soy + quốc tịch (xôi)
- Soy de + quốc gia (xôi đề)

Hỏi đáp tuổi
- ¿Cuántoss años tienes? (quan-tôs a-nhôs ti-ê-nês - Bạn bao nhiêu tuổi)
- Tengo + số + año(s) ()

Hỏi đáp nghề nghiệp:
- ¿A qué te decicas?
- Soy + nghề nghiệp

https://www.youtube.com/watch?v=rEjxueskXoM&ab_channel=HolaLingua


No comments:

Theme images by merrymoonmary. Powered by Blogger.